Some examples of word usage: almonds
1. I love snacking on almonds throughout the day.
Tôi thích ăn hạt hạnh nhân suốt cả ngày.
2. Almonds are a good source of healthy fats and protein.
Hạnh nhân là nguồn cung cấp chất béo và protein lành mạnh.
3. I like to add sliced almonds to my salads for extra crunch.
Tôi thích thêm hạnh nhân lát vào salad của mình để tăng cứng cáp.
4. Almonds are often used in baking to add a rich, nutty flavor.
Hạnh nhân thường được sử dụng trong việc nướng để tạo ra hương vị giàu dinh dưỡng.
5. Some people have allergies to almonds and must avoid them in their diet.
Một số người có dị ứng với hạnh nhân và phải tránh chúng trong chế độ ăn uống của họ.
6. Almonds can be ground up and used as a gluten-free flour alternative.
Hạnh nhân có thể được xay nhỏ và sử dụng như một lựa chọn bột không chứa gluten.