sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
Some examples of word usage: alteration
1. The alteration of the dress made it fit perfectly.
Sự thay đổi của chiếc váy đã khiến nó vừa vặn hoàn hảo.
2. The alteration in his appearance was remarkable after losing weight.
Sự thay đổi về vẻ ngoại hình của anh ta là đáng chú ý sau khi giảm cân.
3. The alteration of the recipe resulted in a much tastier dish.
Sự thay đổi của công thức đã làm cho món ăn ngon hơn nhiều.
4. The alteration of the schedule caused confusion among the team members.
Sự thay đổi lịch trình gây ra sự lúng túng trong số các thành viên nhóm.
5. The alteration of the building's design was necessary to meet safety regulations.
Sự thay đổi thiết kế của tòa nhà là cần thiết để đáp ứng các quy định về an toàn.
6. The alteration of his attitude towards work improved his productivity.
Sự thay đổi thái độ của anh ta đối với công việc đã cải thiện hiệu suất làm việc của anh ta.
1. Sự thay đổi của chiếc váy đã khiến nó vừa vặn hoàn hảo.
2. Sự thay đổi về vẻ ngoại hình của anh ta là đáng chú ý sau khi giảm cân.
3. Sự thay đổi của công thức đã làm cho món ăn ngon hơn nhiều.
4. Sự thay đổi lịch trình gây ra sự lúng túng trong số các thành viên nhóm.
5. Sự thay đổi thiết kế của tòa nhà là cần thiết để đáp ứng các quy định về an toàn.
6. Sự thay đổi thái độ của anh ta đối với công việc đã cải thiện hiệu suất làm việc của anh ta.
An alteration synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with alteration, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của alteration