Some examples of word usage: switch
1. Please switch off the lights before leaving the room.
- Vui lòng tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
2. I need to switch my phone to silent mode during the meeting.
- Tôi cần chuyển điện thoại của mình sang chế độ im lặng trong cuộc họp.
3. Can you help me switch the channel on the TV?
- Bạn có thể giúp tôi chuyển kênh trên TV không?
4. Don't forget to switch the heater on before you take a shower.
- Đừng quên bật bếp trước khi bạn tắm.
5. It's easy to switch between different languages on this keyboard.
- Dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ khác nhau trên bàn phím này.
6. The weather suddenly changed, so I had to switch my outfit.
- Thời tiết đột ngột thay đổi, vì vậy tôi phải thay đổi trang phục của mình.