Some examples of word usage: arrogant
1. He always acts so arrogant, as if he's better than everyone else.
- Anh ta luôn hành xử kiêu ngạo, như thể anh ta tốt hơn mọi người khác.
2. She has a reputation for being arrogant and rude to her coworkers.
- Cô ấy có tiếng là kiêu ngạo và thô lỗ với đồng nghiệp của mình.
3. Don't be so arrogant and think you know everything.
- Đừng kiêu ngạo và nghĩ rằng bạn biết tất cả mọi thứ.
4. His arrogant attitude made it difficult for others to work with him.
- Thái độ kiêu ngạo của anh ta làm cho người khác khó làm việc cùng anh ta.
5. The arrogant businessman refused to listen to any suggestions from his employees.
- Người kinh doanh kiêu ngạo từ chối lắng nghe bất kỳ đề xuất nào từ nhân viên của mình.
6. Despite his arrogant demeanor, deep down he was actually quite insecure.
- Mặc dù vẻ ngoài kiêu ngạo, nhưng bên trong anh ta thực sự khá bất an.