to be proud of one's rank: kiêu ngạo về địa vị của mình
tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
to be proud of the victory: tự hào về chiến thắng
the proudest day of my life: ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
tự trọng
to be too proud to beg: quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
the troops ranged in proud array: quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
proud Truongson range: dãy Trường-sơn hùng vĩ
tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
hãng (ngựa...)
proud flesh
thịt mọc lồi lên ở vết thương
phó từ
(thông tục) trọng vọng, trọng đãi
you do me proud: anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
Some examples of word usage: proud
1. I am proud of my daughter for graduating at the top of her class.
Tôi tự hào về con gái đã tốt nghiệp đứng đầu lớp.
2. She felt proud when her artwork was displayed in the gallery.
Cô ấy cảm thấy tự hào khi tác phẩm nghệ thuật của mình được trưng bày trong phòng trưng bày.
3. He was proud of his team for winning the championship.
Anh ấy tự hào về đội của mình đã giành chiến thắng trong giải vô địch.
4. They were proud of their heritage and culture.
Họ tự hào về di sản và văn hóa của mình.
5. The parents were proud of their son's accomplishments in school.
Hai bố mẹ tự hào về thành tựu của con trai trong trường học.
6. She couldn't help but feel proud of herself for overcoming her fears.
Cô ấy không thể không cảm thấy tự hào về bản thân vì đã vượt qua nỗi sợ của mình.
An proud synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with proud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của proud