Some examples of word usage: auditioned
1. She auditioned for the lead role in the school play.
(Cô ấy đã tham gia thử vai chính trong vở kịch của trường.)
2. He auditioned for the talent show, hoping to showcase his singing skills.
(Anh ấy đã tham gia thử giọng trong chương trình tài năng, hy vọng có cơ hội trình diễn khả năng hát của mình.)
3. The actress auditioned for multiple roles before finally landing a part in the movie.
(Nữ diễn viên đã thử vai cho nhiều vai trò trước khi cuối cùng được chọn vào đóng phim.)
4. They auditioned dozens of dancers before selecting the final troupe for the performance.
(Họ đã thử nghiệm hàng chục vũ công trước khi chọn ra đội biểu diễn cuối cùng.)
5. The singer auditioned for a record label and was signed on the spot.
(Ca sĩ đã tham gia thử giọng cho một hãng đĩa và được ký hợp đồng ngay lập tức.)
6. Despite auditioning for many acting gigs, she struggled to land a role in a major production.
(Mặc dù đã tham gia thử nghiệm cho nhiều vai diễn, cô ấy vẫn gặp khó khăn khi muốn được đóng trong một sản phẩm lớn.)