Some examples of word usage: auditive
1. I have a strong auditive memory, so I can easily remember music lyrics.
(Tôi có trí nhớ âm thanh mạnh mẽ, nên tôi có thể dễ dàng nhớ lời bài hát.)
2. Some people have a preference for visual learning over auditive learning.
(Một số người ưa thích học hỏi theo hình ảnh hơn là theo âm thanh.)
3. The auditive experience of attending a live concert is completely different from listening to a recording.
(Trải nghiệm âm thanh khi tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp hoàn toàn khác biệt so với việc nghe một bản ghi âm.)
4. She has a keen auditive sense and can easily detect subtle changes in sound.
(Cô ấy có khả năng cảm nhận âm thanh sắc bén và có thể dễ dàng phát hiện những thay đổi tinh tế trong âm thanh.)
5. Auditive learners may benefit from listening to audio recordings of lectures and discussions.
(Những người học theo phong cách âm thanh có thể hưởng lợi từ việc nghe các bản ghi âm của bài giảng và thảo luận.)
6. The auditive quality of the new headphones is exceptional, providing a rich and immersive sound experience.
(Chất lượng âm thanh của tai nghe mới là xuất sắc, mang lại trải nghiệm âm thanh phong phú và sâu đậm.)