Some examples of word usage: automate
1. The factory decided to automate their production line to increase efficiency and reduce labor costs.
Nhà máy quyết định tự động hóa dây chuyền sản xuất để tăng hiệu suất và giảm chi phí lao động.
2. By using a software program, we were able to automate the process of sending out emails to our customers.
Bằng cách sử dụng một chương trình phần mềm, chúng tôi đã có thể tự động hóa quy trình gửi email cho khách hàng của mình.
3. The company implemented a new system to automate the billing process, making it faster and more accurate.
Công ty triển khai một hệ thống mới để tự động hóa quy trình thanh toán, làm cho nó nhanh hơn và chính xác hơn.
4. Many households are now using smart home devices to automate tasks such as turning on lights or adjusting the thermostat.
Nhiều hộ gia đình hiện đang sử dụng thiết bị nhà thông minh để tự động hóa các nhiệm vụ như bật đèn hoặc điều chỉnh nhiệt độ.
5. The company plans to automate their inventory management system to streamline operations and reduce errors.
Công ty dự định tự động hóa hệ thống quản lý hàng tồn kho của họ để tối ưu hóa hoạt động và giảm lỗi.
6. With the advancement of technology, more businesses are looking to automate repetitive tasks to free up time for more strategic activities.
Với sự tiến bộ của công nghệ, nhiều doanh nghiệp đang tìm cách tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại để giải phóng thời gian cho các hoạt động chiến lược hơn.