Some examples of word usage: program
1. I have a busy schedule, but I always make time to watch my favorite TV program.
- Tôi có lịch trình bận rộn, nhưng tôi luôn dành thời gian để xem chương trình TV yêu thích của mình.
2. The school is implementing a new program to improve student achievement.
- Trường đang triển khai một chương trình mới để cải thiện thành tích học sinh.
3. I need to program the alarm clock to wake me up at 6 AM.
- Tôi cần lập trình đồng hồ báo thức để đánh thức tôi vào lúc 6 giờ sáng.
4. The company offers a training program for new employees.
- Công ty cung cấp một chương trình đào tạo cho nhân viên mới.
5. The software developer is working on a new program to streamline business operations.
- Nhà phát triển phần mềm đang làm việc trên một chương trình mới để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
6. The music program at the concert was well-received by the audience.
- Chương trình âm nhạc tại buổi hòa nhạc đã được khán giả đón nhận tích cực.