Some examples of word usage: avid
1. She is an avid reader, always finishing at least one book a week.
- Cô ấy là người đọc sách hăng hái, luôn hoàn thành ít nhất một cuốn sách mỗi tuần.
2. The avid sports fan never misses a game of his favorite team.
- Người hâm mộ thể thao hăng hái không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu của đội yêu thích.
3. As an avid traveler, she has visited over 30 countries in the past five years.
- Là một người du lịch hăng hái, cô ấy đã ghé thăm hơn 30 quốc gia trong vòng 5 năm qua.
4. The avid collector spent years building his impressive collection of rare coins.
- Người sưu tập hăng hái đã dành nhiều năm xây dựng bộ sưu tập ấn tượng của mình về đồng xu hiếm.
5. He is an avid gardener, spending hours each day tending to his plants.
- Anh ấy là người trồng cây hăng hái, dành nhiều giờ mỗi ngày chăm sóc cây cỏ của mình.
6. The avid photographer captures moments of beauty in everyday life.
- Nhiếp ảnh gia hăng hái ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống hàng ngày.