Some examples of word usage: ax
1. He used an ax to chop firewood for the winter.
Anh ta đã sử dụng một cái rìu để chặt củi cho mùa đông.
2. The lumberjack swung his ax with precision, felling the tree in one clean cut.
Người đốn cây đã nắm chặt cái rìu và chặt cây một cách chính xác, làm cây đổ ngọn.
3. The old ax had been passed down through generations in the family.
Cái rìu cũ đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình.
4. The executioner raised his ax high before delivering the fatal blow.
Người hành quyết đã giơ cái rìu lên cao trước khi gây ra cú đánh chết người.
5. She sharpened the ax blade on a whetstone before starting her woodcutting project.
Cô ấy mài bén lưỡi rìu trên một viên đá mài trước khi bắt đầu dự án chặt củi của mình.
6. The thief used an ax to break into the locked door of the house.
Tên trộm đã sử dụng một cái rìu để phá vỡ cửa bị khóa của ngôi nhà.