Some examples of word usage: baccalaureates
1. Many universities require students to pass certain exams in order to earn their baccalaureates.
- Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên phải đạt các kỳ thi nhất định để đạt được bằng cử nhân.
2. The baccalaureates ceremony will be held next month to honor the graduating class.
- Lễ trao bằng cử nhân sẽ được tổ chức vào tháng sau để tôn vinh lớp sinh viên tốt nghiệp.
3. She worked hard for four years to earn her baccalaureates in engineering.
- Cô đã làm việc chăm chỉ trong bốn năm để đạt được bằng cử nhân ngành kỹ thuật.
4. The baccalaureates program at this university is known for its rigorous curriculum.
- Chương trình baccalaureates tại trường đại học này nổi tiếng với chương trình học khắt khe.
5. After completing their baccalaureates, many students choose to pursue further education.
- Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, nhiều sinh viên chọn tiếp tục học hành.
6. The school offers a variety of baccalaureates programs to cater to different interests and career goals.
- Trường cung cấp nhiều chương trình baccalaureates khác nhau để phục vụ các sở thích và mục tiêu nghề nghiệp khác nhau.