Some examples of word usage: baggage
1. Please make sure to pack all of your baggage before we leave for the airport.
Vui lòng đảm bảo đóng gói đầy đủ hành lý trước khi chúng ta rời khỏi sân bay.
2. The airline lost my baggage, so I had to fill out a claim form at the baggage claim office.
Hãng hàng không đã mất hành lý của tôi, vì vậy tôi đã phải điền mẫu yêu cầu tại văn phòng trả hành lý.
3. Don't forget to pick up your baggage from the carousel after we land.
Đừng quên lấy hành lý của bạn từ băng chuyền sau khi chúng ta hạ cánh.
4. My baggage was overweight, so I had to pay an extra fee at check-in.
Hành lý của tôi quá cân nặng, vì vậy tôi phải trả thêm phí ở quầy check-in.
5. I always pack a small bag of essentials in my carry-on in case my checked baggage gets lost.
Tôi luôn đóng gói một túi nhỏ chứa những vật dụng cần thiết trong hành lý xách tay của mình trong trường hợp hành lý đã gửi bị mất.
6. The baggage handler accidentally dropped my suitcase, causing some damage to it.
Người xử lý hành lý đã vô tình làm rơi vali của tôi, gây ra một số hỏng hóc.