1. She wore a beautiful gown that befitted her status as a queen.
- Cô ấy mặc một bộ váy đẹp phù hợp với địa vị của mình làm nữ hoàng.
2. The grand celebration befitted the couple's 50th wedding anniversary.
- Sự kỷ niệm lớn phù hợp với kỷ niệm 50 năm kết hôn của cặp đôi.
3. His actions befitted a true gentleman.
- Hành động của anh ta phù hợp với một người đàn ông lịch lãm.
4. The extravagant party befitted the celebrity's extravagant lifestyle.
- Bữa tiệc xa hoa phù hợp với lối sống xa hoa của ngôi sao.
5. The elegant furniture befitted the luxurious mansion.
- Bộ đồ nội thất thanh lịch phù hợp với biệt thự sang trọng.
6. The solemn ceremony befitted the occasion of remembrance.
- Lễ nghi trang trọng phù hợp với dịp tưởng nhớ.
1. Cô ấy mặc một bộ váy đẹp phù hợp với địa vị của mình làm nữ hoàng.
2. Sự kỷ niệm lớn phù hợp với kỷ niệm 50 năm kết hôn của cặp đôi.
3. Hành động của anh ta phù hợp với một người đàn ông lịch lãm.
4. Bữa tiệc xa hoa phù hợp với lối sống xa hoa của ngôi sao.
5. Bộ đồ nội thất thanh lịch phù hợp với biệt thự sang trọng.
6. Lễ nghi trang trọng phù hợp với dịp tưởng nhớ.
An befitted synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with befitted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của befitted