Some examples of word usage: behave
1. Please behave yourself at the party and remember to be polite to everyone.
- Xin hãy cư xử đúng mực tại bữa tiệc và nhớ lịch sự với mọi người.
2. The children were told to behave in the classroom so they could learn effectively.
- Các em nhỏ được nhắc nhở hãy cư xử đúng mực trong lớp học để họ có thể học hiệu quả.
3. I hope our guests behave themselves during their stay at our house.
- Tôi hy vọng khách của chúng ta sẽ cư xử đúng mực trong thời gian ở nhà của chúng ta.
4. It is important to teach children how to behave in social situations.
- Việc dạy trẻ em cách cư xử trong những tình huống xã hội là rất quan trọng.
5. If you don't behave, you will have to face the consequences of your actions.
- Nếu bạn không cư xử đúng, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả của hành động của bạn.
6. The students were praised for their good behavior during the field trip.
- Các học sinh đã được khen ngợi vì cư xử tốt trong chuyến đi thực địa.