Some examples of word usage: bites
1. The mosquito bites left itchy red marks on my arms.
- Những vết cắn của muỗi để lại những vết đỏ ngứa trên cánh tay của tôi.
2. I can't believe how quickly my dog eats his food. He just takes a few bites and it's gone.
- Tôi không thể tin được là chó của tôi ăn thức ăn của nó nhanh đến vậy. Nó chỉ cắn vài miếng và thức ăn biến mất.
3. The spicy chili peppers were too much for me to handle. Each bite felt like fire in my mouth.
- Ớt cay quá nhiều với tôi. Mỗi miếng cảm giác như lửa cháy trong miệng tôi.
4. My little sister always takes little bites of her sandwich, savoring each bite.
- Em gái tôi luôn cắn từng miếng nhỏ của bánh mì, thưởng thức từng miếng.
5. The vampire's sharp teeth left deep bites on the victim's neck.
- Răng sắc nhọn của ma cà rồng để lại vết cắn sâu trên cổ nạn nhân.
6. The apple pie had a delicious cinnamon flavor in every bite.
- Bánh táo có hương vị quế ngon trong từng miếng.