Some examples of word usage: edges
1. Be careful when you're walking on the rocky edges of the cliff.
Hãy cẩn thận khi bạn đi bộ trên các bờ đá ở mép vách đá.
2. The table has sharp edges, so watch out when you're moving it.
Chiếc bàn có các cạnh sắc, vì vậy hãy chú ý khi bạn di chuyển nó.
3. She likes to decorate her notebooks with colorful washi tape along the edges.
Cô ấy thích trang trí các quyển sổ tay của mình với băng dính washi màu sắc dọc theo các cạnh.
4. The artist carefully painted the edges of the canvas to create a clean and polished look.
Nghệ sĩ cẩn thận vẽ các cạnh của bức tranh để tạo ra một diện mạo sạch sẽ và lịch lãm.
5. The grass along the edges of the garden needs to be trimmed to maintain a neat appearance.
Cỏ dọc theo các bờ của vườn cần được cắt tỉa để duy trì một diện mạo gọn gàng.
6. The package arrived slightly damaged, with the edges of the box crushed.
Gói hàng đến có một chút hỏng, với các cạnh của hộp bị nát.