Some examples of word usage: bobbled
1. The football player bobbled the ball, causing it to fall to the ground.
Cầu thủ bóng đá đã làm trái bóng bật ra khỏi tay, khiến nó rơi xuống đất.
2. The pitcher bobbled the ball, allowing the runner to reach base safely.
Người ném bóng đã làm trái bóng bật ra, cho phép người chạy đến cơ sở an toàn.
3. The receiver bobbled the pass, but managed to regain control before it hit the ground.
Người nhận bóng đã làm trái bóng bật ra, nhưng đã kịp lấy lại kiểm soát trước khi nó rơi xuống đất.
4. The fielder bobbled the ground ball, leading to an error and allowing the batter to reach first base.
Người chơi trên sân đã làm trái bóng đất, dẫn đến một lỗi và cho phép người đánh đến cơ sở đầu tiên.
5. The golfer bobbled his putt, missing the hole by inches.
Vận động viên golf đã làm trái cú đánh bóng, bỏ lỡ lỗ chỉ trong vài inch.
6. The circus performer bobbled the juggling pins, but quickly recovered with a smooth catch.
Người biểu diễn xiếc đã làm trái gậy, nhưng nhanh chóng phục hồi với một cú bắt mượt mà.