Some examples of word usage: brae
1. The path led up the brae to a small cottage overlooking the valley.
(Con đường dẫn lên dốc đến một căn nhà nhỏ nhìn ra thung lũng.)
2. The children loved rolling down the brae in the summer sunshine.
(Những đứa trẻ rất thích lăn xuống dốc dưới ánh nắng mặt trời mùa hè.)
3. The sheep grazed peacefully on the brae, oblivious to the world around them.
(Những con cừu ăn cỏ bình yên trên dốc, không để ý đến thế giới xung quanh.)
4. As the sun set, the shadows grew longer on the brae.
(Khi mặt trời lặn, bóng tối dần nối dài trên dốc.)
5. The village was nestled at the foot of a steep brae, surrounded by lush greenery.
(Làng quê nằm ở chân dốc đứng, bao quanh bởi cảnh xanh tốt.)
6. The sound of the river flowing through the brae was soothing and calming.
(Âm thanh của dòng sông chảy qua dốc làm dịu và làm dịu.)