Some examples of word usage: brag
1. He always brags about his accomplishments at work.
- Anh ta luôn tự hào về những thành tựu của mình tại công việc.
2. She loves to brag about her designer handbags.
- Cô ấy thích khoe về những chiếc túi xách của thương hiệu mà cô ấy sở hữu.
3. Don't brag about your new car, it's not polite.
- Đừng khoe về chiếc xe mới của bạn, điều đó không lịch sự.
4. He brags so much about his intelligence that it's annoying.
- Anh ta khoe khoang về trí thông minh của mình quá nhiều đến mức làm phiền người khác.
5. She bragged to her friends about her amazing vacation.
- Cô ấy khoe khoang với bạn bè về chuyến nghỉ lớn tuyệt vời của mình.
6. He couldn't help but brag about his daughter's achievements.
- Anh ta không thể không khoe về những thành tựu của con gái mình.