1. His constant jokes and mindless antics displayed his sheer brainlessness.
- Hành động hề hà hước và ngớ ngẩn của anh ấy thể hiện sự vô tri của mình.
2. The sheer brainlessness of their plan left everyone in shock.
- Sự vô tri hoàn toàn của kế hoạch của họ khiến ai cũng bàng hoàng.
3. I can't believe the brainlessness of some people when it comes to basic tasks.
- Tôi không thể tin được sự vô tri của một số người khi làm các công việc cơ bản.
4. Her brainlessness was evident in her inability to solve even the simplest problems.
- Sự vô tri của cô ấy rõ ràng khi cô ấy không thể giải quyết cả những vấn đề đơn giản nhất.
5. The brainlessness of his actions led to disastrous consequences.
- Sự hành động vô tri của anh ấy dẫn đến hậu quả thảm họa.
6. The sheer brainlessness of his excuses made it clear that he was lying.
- Sự vô tri hoàn toàn của lời biện hộ của anh ấy đã làm rõ rằng anh ấy đang nói dối.
An brainlessness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brainlessness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của brainlessness