Some examples of word usage: bugle
1. The bugle sounded, signaling the start of the race. (Còi bugle vang lên, báo hiệu bắt đầu cuộc đua.)
2. The bugle call echoed through the valley. (Tiếng bugle vang vọng qua thung lũng.)
3. He played the bugle in the marching band. (Anh ta chơi bugle trong ban nhạc hành quân.)
4. The bugle player hit a high note with precision. (Người chơi bugle đánh một nốt cao với độ chính xác.)
5. The bugle blast startled the horses. (Tiếng bugle vang lên làm ngựa giật mình.)
6. She learned to play the bugle at a young age. (Cô ấy học chơi bugle từ khi còn nhỏ.)
1. Còi bugle vang lên, báo hiệu bắt đầu cuộc đua.
2. Tiếng bugle vang vọng qua thung lũng.
3. Anh ta chơi bugle trong ban nhạc hành quân.
4. Người chơi bugle đánh một nốt cao với độ chính xác.
5. Tiếng bugle vang lên làm ngựa giật mình.
6. Cô ấy học chơi bugle từ khi còn nhỏ.