Some examples of word usage: clarion
1. The clarion call for justice was heard loud and clear by the protestors.
- Tiếng gọi cấp bách cho công lý đã được nghe rõ ràng bởi các người biểu tình.
2. The clarion trumpet sounded, signaling the start of the battle.
- Còi kèn rõ ràng vang lên, báo hiệu cho sự bắt đầu của trận chiến.
3. The clarion voice of the singer filled the concert hall with emotion.
- Giọng hát rõ ràng của ca sĩ làm đầy phòng hòa nhạc với cảm xúc.
4. The clarion message in his speech inspired hope in the hearts of the audience.
- Thông điệp rõ ràng trong bài phát biểu của anh ta truyền cảm hứng hy vọng vào lòng người nghe.
5. The clarion call to action motivated the team to work harder towards their goal.
- Tiếng gọi cấp bách để hành động đã thúc đẩy đội làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu của họ.
6. The clarion sound of the bugle echoed through the valley.
- Âm thanh rõ ràng của còi kèn vang dội qua thung lũng.