Some examples of word usage: loud
1. The music at the party was so loud that I couldn't hear myself think.
Âm nhạc tại bữa tiệc quá ồn ào đến nỗi tôi không thể nghe được chính mình nghĩ.
2. Please don't speak so loud in the library, you'll disturb others.
Xin đừng nói to quá trong thư viện, bạn sẽ làm phiền người khác.
3. The crowd cheered so loud when the team scored a goal.
Đám đông cổ vũ rất ồn ào khi đội ghi bàn.
4. The thunder was so loud that it shook the windows.
Tiếng sấm rất ồn ào đến nỗi nó làm rung cửa sổ.
5. The teacher asked the student to read their presentation louder so everyone could hear.
Giáo viên yêu cầu học sinh đọc bài trình bày của mình to hơn để mọi người có thể nghe được.
6. The fireworks were so loud that they could be heard from miles away.
Pháo hoa rất ồn ào đến nỗi có thể nghe được từ xa hàng dặm.