Some examples of word usage: thundering
1. The thundering sound of the storm could be heard from miles away.
âm thanh ầm ầm của cơn bão có thể nghe được từ xa.
2. The horse came thundering down the track, leaving a cloud of dust in its wake.
Con ngựa lao xuống đường đua với tiếng vang, để lại một đám bụi trong hậu quả của nó.
3. The thundering applause filled the concert hall as the musician took a bow.
Tiếng vỗ tay ầm ầm lấp đầy hội trường hòa nhạc khi nghệ sĩ cúi đầu.
4. The thundering roar of the waterfall echoed through the canyon.
Tiếng gào thét ầm ầm của thác nước vang vọng qua hẻm núi.
5. The thundering engine of the plane drowned out all other noise on the tarmac.
Động cơ ầm ầm của máy bay làm im lặng tất cả âm thanh khác trên đường băng.
6. The thundering waves crashed against the rocky shore, sending spray into the air.
Những con sóng ầm ầm đập vào bờ đá, gửi tia phun vào không khí.