Some examples of word usage: exceptionally
1. She performed exceptionally well in her exams, earning top marks in all her subjects.
(Cô ấy đã hoàn thành rất tốt trong kỳ thi của mình, đạt điểm cao nhất trong tất cả các môn học của mình.)
2. The hotel's service was exceptionally good, making our stay very enjoyable.
(Dịch vụ của khách sạn rất tốt, làm cho chuyến đi của chúng tôi trở nên rất thú vị.)
3. The team worked exceptionally hard to meet the deadline for the project.
(Đội làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
4. The restaurant's food was exceptionally delicious, with unique flavors that we had never tasted before.
(Món ăn của nhà hàng rất ngon, với hương vị độc đáo mà chúng tôi chưa từng thử trước đây.)
5. She is exceptionally talented in playing the piano, captivating the audience with her skills.
(Cô ấy rất tài năng trong việc chơi đàn piano, thu hút khán giả bằng kỹ năng của mình.)
6. The company's profits have been exceptionally high this quarter, exceeding all expectations.
(Lợi nhuận của công ty đã rất cao trong quý này, vượt xa tất cả các kỳ vọng.)
1. Cô ấy đã hoàn thành rất tốt trong kỳ thi của mình, đạt điểm cao nhất trong tất cả các môn học của mình.
2. Dịch vụ của khách sạn rất tốt, làm cho chuyến đi của chúng tôi trở nên rất thú vị.
3. Đội làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
4. Món ăn của nhà hàng rất ngon, với hương vị độc đáo mà chúng tôi chưa từng thử trước đây.
5. Cô ấy rất tài năng trong việc chơi đàn piano, thu hút khán giả bằng kỹ năng của mình.
6. Lợi nhuận của công ty đã rất cao trong quý này, vượt xa tất cả các kỳ vọng.