Some examples of word usage: remarkably
1. She was remarkably calm during the emergency situation.
Cô ấy đã bình tĩnh đáng kinh ngạc trong tình huống khẩn cấp.
2. The team's performance was remarkably improved after the new coach took over.
Hiệu suất của đội đã cải thiện đáng kinh ngạc sau khi HLV mới tiếp quản.
3. The view from the top of the mountain was remarkably beautiful.
Cảnh tượng từ đỉnh núi rất đẹp đến không ngờ.
4. The restaurant received remarkably positive reviews from food critics.
Nhà hàng nhận được đánh giá rất tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực.
5. Despite his young age, he was remarkably skilled at playing the piano.
Mặc dù tuổi còn trẻ, anh ấy rất giỏi chơi đàn piano.
6. The new technology allowed for a remarkably faster production process.
Công nghệ mới cho phép quá trình sản xuất diễn ra nhanh chóng đáng kinh ngạc.