Some examples of word usage: awfully
1. The weather is awfully hot today.
Trời hôm nay nóng quá.
2. She felt awfully tired after working all day.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi quá sau cả ngày làm việc.
3. I'm awfully sorry for being late to the meeting.
Tôi rất xin lỗi vì đã đến muộn buổi họp.
4. The movie was awfully boring, I almost fell asleep.
Bộ phim quá chán, tôi gần như đã ngủ gục.
5. He was awfully kind to help me with my homework.
Anh ấy rất tử tế khi giúp tôi với bài tập về nhà.
6. It's awfully quiet in the library today.
Thư viện hôm nay rất yên tĩnh.