Some examples of word usage: thundershower
1. The weather forecast predicts a chance of thundershowers this afternoon.
Dự báo thời tiết cho biết có khả năng có cơn mưa dông vào chiều nay.
2. We had to cancel our outdoor picnic because of the sudden thundershower.
Chúng tôi đã phải hủy bữa picnic ngoài trời vì cơn mưa dông đột ngột.
3. The loud rumble of thunder signaled the approaching thundershower.
Âm thanh ầm ầm của sấm báo hiệu về sự áp đến của cơn mưa dông.
4. I love watching the lightning during a thundershower, it's so mesmerizing.
Tôi thích ngắm nhìn tia chớp trong cơn mưa dông, nó thật là quyến rũ.
5. We were caught in a thundershower while hiking in the mountains.
Chúng tôi bị mắc kẹt trong cơn mưa dông khi leo núi.
6. The streets were flooded after the intense thundershower passed through the city.
Các con đường bị ngập lụt sau khi cơn mưa dông mạnh đi qua thành phố.