Some examples of word usage: flashy
1. She always wears flashy jewelry to stand out in a crowd.
=> Cô ấy luôn đeo trang sức lòe loẹt để nổi bật trong đám đông.
2. The car was too flashy for his taste, he preferred something more understated.
=> Chiếc xe quá lòe loẹt đối với gu thẩm mỹ của anh ấy, anh ấy thích cái gì đó tinh tế hơn.
3. The new restaurant had a flashy sign that caught the attention of passersby.
=> Nhà hàng mới có một biển hiệu lòe loẹt đã thu hút sự chú ý của người đi qua.
4. She always dresses in flashy colors and patterns, never one to blend in with the crowd.
=> Cô ấy luôn mặc các màu sắc và hoa văn lòe loẹt, không bao giờ muốn ngụp lặn trong đám đông.
5. His flashy lifestyle was a stark contrast to his humble beginnings.
=> Lối sống lòe loẹt của anh ta đối lập hoàn toàn với khởi đầu khiêm tốn của anh ta.
6. The singer's flashy performance captivated the audience and left them wanting more.
=> Bài biểu diễn lòe loẹt của ca sĩ đã thu hút khán giả và khiến họ muốn thêm nữa.