Some examples of word usage: bumble
1. The bee began to bumble around the garden, searching for nectar.
- Con ong bắt đầu vỗ cánh trong vườn, tìm kiếm mật ong.
2. I couldn't help but bumble through my presentation, forgetting key points along the way.
- Tôi không thể không lúng túng trong bài thuyết trình của mình, quên đi những điểm chính trên đường đi.
3. The clumsy puppy continued to bumble into furniture as it explored the room.
- Con chó con vụng về tiếp tục va vào đồ đạc khi nó khám phá căn phòng.
4. Despite his best efforts, he couldn't help but bumble his way through the dance routine.
- Mặc dù cố gắng hết sức, anh ấy không thể không lúng túng trong đường điệu nhảy của mình.
5. The young child would often bumble through his words when trying to explain something.
- Đứa trẻ nhỏ thường lúng túng trong lời nói khi cố gắng giải thích điều gì đó.
6. As the storm raged outside, the old house seemed to bumble and creak under the pressure.
- Khi cơn bão gió ập đến bên ngoài, ngôi nhà cũ như bị lung lay và rên rỉ dưới áp lực.