Some examples of word usage: challenging
1. The math problem was very challenging for the students.
Vấn đề toán học đó rất khó khăn đối với học sinh.
2. Running a marathon is a challenging task that requires months of training.
Chạy marathon là một nhiệm vụ đầy thách thức đòi hỏi tháng ngày luyện tập.
3. Learning a new language can be challenging, but also very rewarding.
Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng cũng rất đáng giá.
4. Overcoming obstacles can be challenging, but it builds resilience.
Vượt qua những trở ngại có thể khó khăn, nhưng nó giúp tạo ra sự kiên cường.
5. Balancing work and family life can be challenging for many people.
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình có thể khó khăn đối với nhiều người.
6. The team faced a challenging opponent in the final match.
Đội bóng đối diện với một đối thủ đầy thách thức trong trận đấu chung kết.