1. I am changing my hairstyle this weekend.
Tôi sẽ thay đổi kiểu tóc vào cuối tuần này.
2. The weather is constantly changing in the spring.
Thời tiết thay đổi liên tục vào mùa xuân.
3. She is changing her career path to pursue her passion.
Cô ấy đang thay đổi con đường sự nghiệp để theo đuổi đam mê của mình.
4. The company is changing its marketing strategy to appeal to a younger demographic.
Công ty đang thay đổi chiến lược tiếp thị để thu hút đối tượng trẻ tuổi hơn.
5. Changing your mindset can lead to a more positive outlook on life.
Thay đổi tư duy có thể dẫn đến cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống.
6. He is changing his habits in order to live a healthier lifestyle.
Anh ấy đang thay đổi thói quen để sống một lối sống lành mạnh hơn.
An changing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with changing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của changing