Some examples of word usage: changeful
1. The weather in this region is very changeful, with sudden shifts from hot to cold.
- Thời tiết ở khu vực này rất thất thường, với những biến động đột ngột từ nóng đến lạnh.
2. Her moods are quite changeful, one moment she is happy and the next she is sad.
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi liên tục, một lúc cô ấy vui vẻ và sau đó cô ấy buồn.
3. The landscape of the countryside is very changeful, with rolling hills and flat plains.
- Phong cảnh của vùng quê thay đổi rất nhiều, với những đồi núi và đồng bằng phẳng lặng.
4. The political situation in the country is incredibly changeful, with new leaders emerging every few years.
- Tình hình chính trị trong đất nước thay đổi không ngừng, với các nhà lãnh đạo mới xuất hiện mỗi vài năm.
5. The colors of the sunset were changeful, shifting from pink to orange to purple.
- Màu sắc của hoàng hôn thay đổi liên tục, chuyển từ màu hồng sang màu cam và màu tím.
6. The market for technology is always changeful, with new innovations constantly being introduced.
- Thị trường công nghệ luôn thay đổi, với những sáng tạo mới liên tục được giới thiệu.