Some examples of word usage: reversible
1. The jacket is reversible, so you can wear it with the black side or the grey side showing.
(Chiếc áo khoác có thể đảo ngược, vì vậy bạn có thể mặc với mặt màu đen hoặc mặt màu xám hiển thị.)
2. These curtains are reversible, with a floral pattern on one side and a solid color on the other.
(Những bức rèm này có thể đảo ngược, với một mẫu hoa trên một mặt và một màu sắc đồng nhất trên mặt kia.)
3. The pillowcase is made of reversible fabric, so you can change up the look by flipping it over.
(Vỏ gối được làm từ vải đảo ngược, vì vậy bạn có thể thay đổi diện mạo bằng cách lật nó.)
4. The reversible belt has a brown side and a black side, giving you two options to match your outfit.
(Dây lưng đảo ngược có một mặt màu nâu và một mặt màu đen, mang đến cho bạn hai lựa chọn để phối trang phục của mình.)
5. The reversible tote bag is perfect for travel, as you can switch between a solid color and a patterned design.
(Chiếc túi xách đảo ngược rất lý tưởng cho việc đi du lịch, vì bạn có thể chuyển đổi giữa một màu đồng nhất và một thiết kế có họa tiết.)
6. This reversible table runner is great for changing up your dining room decor for different seasons.
(Chiếc đường đua bàn đảo ngược này rất tuyệt để thay đổi trang trí phòng ăn của bạn cho các mùa khác nhau.)