Some examples of word usage: chanteuse
1. The chanteuse captivated the audience with her soulful rendition of the classic jazz standard.
Ca sĩ nữ đã thu hút khán giả bằng màn trình diễn sâu lắng của bản jazz cổ điển.
2. The French chanteuse sang with such passion and emotion that it brought tears to the eyes of the listeners.
Ca sĩ nữ Pháp đã hát với tình yêu và cảm xúc đến mức làm rơi nước mắt của người nghe.
3. The chanteuse's sultry voice filled the room with a sense of longing and romance.
Giọng hát gợi cảm của ca sĩ nữ đã lấp đầy phòng với cảm giác khao khát và lãng mạn.
4. The talented chanteuse performed a beautiful ballad that touched the hearts of everyone in the audience.
Ca sĩ nữ tài năng đã biểu diễn một bản ballad đẹp mắt đã chạm đến trái tim của mọi người trong khán giả.
5. The chanteuse's charismatic stage presence and powerful vocals made her a star in the music industry.
Sự hiện diện trên sân khấu quyến rũ và giọng hát mạnh mẽ đã biến cô thành một ngôi sao trong ngành âm nhạc.
6. The chanteuse's performance at the nightclub was a hit, leaving the audience begging for an encore.
Màn biểu diễn của ca sĩ nữ tại quán bar đã thành công, khiến khán giả xin thêm một lần biểu diễn.