1. The party was so chaotic that I could barely hear myself think.
( Bữa tiệc quá hỗn loạn đến nỗi tôi hầu như không thể nghe thấy chính mình.)
2. The streets were chaotic with cars honking and people shouting.
( Các con đường đang hỗn loạn với những chiếc xe ô tô hò hét và những người đang la hét.)
3. The classroom was chaotic as the students ran around and threw paper airplanes.
( Lớp học đang hỗn loạn với học sinh chạy nhảy và ném máy bay giấy.)
4. The office was in a chaotic state after the power outage caused all the computers to shut down.
( Văn phòng đang trong tình trạng hỗn loạn sau khi cúp điện khiến tất cả các máy tính tắt nguồn.)
5. The market was chaotic with vendors shouting and customers bargaining.
( Chợ đang hỗn loạn với người bán hét giá và khách hàng mặc cả.)
6. The household was chaotic with children running around and toys scattered everywhere.
( Gia đình đang hỗn loạn với trẻ em chạy nhảy và đồ chơi rải rác khắp nơi.)
Translation into Vietnamese:
1. Bữa tiệc quá hỗn loạn đến nỗi tôi hầu như không thể nghe thấy chính mình.
2. Các con đường đang hỗn loạn với những chiếc xe ô tô hò hét và những người đang la hét.
3. Lớp học đang hỗn loạn với học sinh chạy nhảy và ném máy bay giấy.
4. Văn phòng đang trong tình trạng hỗn loạn sau khi cúp điện khiến tất cả các máy tính tắt nguồn.
5. Chợ đang hỗn loạn với người bán hét giá và khách hàng mặc cả.
6. Gia đình đang hỗn loạn với trẻ em chạy nhảy và đồ chơi rải rác khắp nơi.
An chaotic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chaotic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chaotic