Some examples of word usage: chatterer
1. The chatterer in the office wouldn't stop talking, even when everyone else was trying to focus.
- Người kể chuyện trong văn phòng không ngừng nói, ngay cả khi mọi người khác đang cố gắng tập trung.
2. I can't stand being around that chatterer at parties, they never give anyone else a chance to speak.
- Tôi không chịu nổi khi ở gần người nói nhiều trong các buổi tiệc, họ không bao giờ để ai khác có cơ hội nói.
3. The chatterer on the bus wouldn't stop gossiping about everyone in the neighborhood.
- Người nói nhiều trên xe buýt không ngừng bàn luận về mọi người trong khu phố.
4. My friend is such a chatterer, she can talk for hours without taking a breath.
- Bạn tôi thật là người nói nhiều, cô ấy có thể nói suốt vài giờ mà không cần hít thở.
5. The chatterer in the group always has the latest news and gossip to share.
- Người nói nhiều trong nhóm luôn có tin tức và lời đồn mới nhất để chia sẻ.
6. Sometimes it's nice to have a chatterer around to keep the conversation going, but other times it can be too much.
- Đôi khi có bạn nói nhiều xung quanh để duy trì cuộc trò chuyện, nhưng đôi khi đó có thể là quá nhiều.