Some examples of word usage: chords
1. She strummed the chords on her guitar, creating a beautiful melody.
- Cô ấy vẽ hình các dây đàn trên cây đàn guitar của mình, tạo ra một giai điệu đẹp.
2. The pianist played the complex chords with ease and grace.
- Nghệ sĩ piano chơi các hợp âm phức tạp một cách dễ dàng và duyên dáng.
3. Learning how to play different chords is an important part of mastering the guitar.
- Học cách chơi các hợp âm khác nhau là một phần quan trọng của việc nắm vững kỹ thuật chơi guitar.
4. The musician experimented with various chord progressions to create a unique sound.
- Nghệ sĩ âm nhạc thử nghiệm với các tiến trình hợp âm khác nhau để tạo ra một âm thanh độc đáo.
5. The singer's powerful voice soared above the chords of the band.
- Giọng ca mạnh mẽ của ca sĩ vươn lên trên các hợp âm của ban nhạc.
6. The music teacher taught the students how to identify different chords by ear.
- Giáo viên âm nhạc dạy học sinh cách nhận biết các hợp âm khác nhau bằng tai.