1. The chorus of the song was catchy and easy to sing along to.
Dải hợp xướng của bài hát rất lôi cuốn và dễ hát theo.
2. The audience joined in the chorus and sang along with the band.
Khán giả cùng tham gia hợp xướng và hát theo với ban nhạc.
3. The chorus of voices grew louder as more people joined in the protest.
Tiếng hợp xướng trở nên ồn ào hơn khi có nhiều người tham gia biểu tình.
4. The actors sang a beautiful chorus at the end of the play.
Những diễn viên hát một đoạn hợp xướng đẹp ở cuối vở kịch.
5. The chorus of birdsong filled the forest with music every morning.
Tiếng hót của chim hợp thành một bản hợp xướng lấp đầy rừng cây mỗi sáng.
6. The students practiced their chorus for the upcoming concert.
Các học sinh luyện tập hợp xướng của họ cho buổi hòa nhạc sắp tới.
1. Dải hợp xướng của bài hát rất lôi cuốn và dễ hát theo.
2. Khán giả cùng tham gia hợp xướng và hát theo với ban nhạc.
3. Tiếng hợp xướng trở nên ồn ào hơn khi có nhiều người tham gia biểu tình.
4. Những diễn viên hát một đoạn hợp xướng đẹp ở cuối vở kịch.
5. Tiếng hót của chim hợp thành một bản hợp xướng lấp đầy rừng cây mỗi sáng.
6. Các học sinh luyện tập hợp xướng của họ cho buổi hòa nhạc sắp tới.
An chorus synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chorus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chorus