Some examples of word usage: chorusing
1. The birds were chorusing in the trees, creating a beautiful symphony of sound.
(Các con chim hót liên tục trong cây, tạo ra một bản hòa tấu âm nhạc tuyệt vời.)
2. The crowd started chorusing the team's anthem as they walked onto the field.
(Đám đông bắt đầu hò cùng bài hát của đội khi họ bước vào sân.)
3. The students were chorusing their excitement as they prepared for the school play.
(Các học sinh hò cùng niềm hứng khởi của họ khi họ chuẩn bị cho vở kịch của trường.)
4. The protesters were chorusing their demands for justice outside the government building.
(Những người biểu tình hét lên những yêu cầu cho công bằng ngoài tòa nhà chính phủ.)
5. The choir members were chorusing in perfect harmony during their performance.
(Các thành viên hợp xướng hò cùng nhau với sự hài hòa hoàn hảo trong buổi biểu diễn của họ.)
6. The fans were chorusing the team's name as they scored the winning goal.
(Các fan hò tên của đội khi họ ghi bàn thắng quyết định.)