Some examples of word usage: cleanly
1. She cleaned the kitchen so cleanly that you could eat off the floor.
Translated: Cô ấy lau chùi nhà bếp một cách sạch sẽ đến mức bạn có thể ăn trên sàn nhà.
2. The car was parked so cleanly that it looked brand new.
Translated: Chiếc xe được đậu một cách sạch sẽ đến mức nó trông như mới.
3. The chef sliced the vegetables cleanly with a sharp knife.
Translated: Đầu bếp đã cắt rau củ một cách sạch sẽ với một con dao sắc.
4. The laundry was folded cleanly and neatly before being put away.
Translated: Quần áo đã được gấp gọn một cách sạch sẽ và ngăn nắp trước khi đưa vào tủ.
5. The teacher wrote the instructions on the board cleanly for the students to read.
Translated: Giáo viên đã viết hướng dẫn lên bảng một cách sạch sẽ để học sinh có thể đọc.
6. The cat groomed itself cleanly, leaving its fur soft and shiny.
Translated: Con mèo tự chải lông một cách sạch sẽ, để lại bộ lông mềm mại và sáng bóng.