Some examples of word usage: cleanness
1. The cleanness of the kitchen was impressive, with everything sparkling and organized.
Sự sạch sẽ của nhà bếp rất ấn tượng, với mọi thứ đều sáng bóng và gọn gàng.
2. She always takes pride in the cleanness of her home, making sure it is spotless at all times.
Cô ấy luôn tự hào với sự sạch sẽ của ngôi nhà của mình, luôn đảm bảo nó luôn sạch sẽ mọi lúc.
3. The hotel prides itself on the cleanness of its rooms, ensuring a comfortable stay for all guests.
Khách sạn tự hào với sự sạch sẽ của các phòng, đảm bảo một kỳ nghỉ thoải mái cho tất cả khách.
4. Regular cleaning and maintenance are essential for maintaining the cleanness of a swimming pool.
Việc lau dọn và bảo dưỡng định kỳ là quan trọng để duy trì sự sạch sẽ của hồ bơi.
5. The cleanness of the air in the countryside was a welcome change from the pollution of the city.
Sự sạch sẽ của không khí ở nông thôn là một sự thay đổi đáng chào đón so với sự ô nhiễm của thành phố.
6. Personal hygiene plays a crucial role in maintaining the cleanness of our bodies and preventing illness.
Vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ của cơ thể và ngăn ngừa bệnh tật.