Some examples of word usage: condensing
1. The scientist is condensing the information from multiple studies into a concise report.
Nhà khoa học đang tóm tắt thông tin từ nhiều nghiên cứu thành báo cáo ngắn gọn.
2. By condensing the liquid, we can increase its concentration.
Bằng cách cô đặc chất lỏng, chúng ta có thể tăng nồng độ của nó.
3. The teacher is condensing the lesson into a one-page handout for the students.
Giáo viên đang rút gọn bài học thành một tờ giấy thông báo một trang cho học sinh.
4. Condensing the novel into a movie script was a challenging task.
Rút gọn tiểu thuyết thành kịch bản phim là một công việc thách thức.
5. The chef is condensing the flavors of the sauce by simmering it for hours.
Đầu bếp đang cô đặc hương vị của sốt bằng cách ninh nó trong vài giờ.
6. The company is condensing its operations to improve efficiency.
Công ty đang rút gọn hoạt động của mình để cải thiện hiệu quả.