Some examples of word usage: reducing
1. By reducing our energy consumption, we can help protect the environment.
- Bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng, chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường.
2. The company is committed to reducing its carbon footprint through sustainable practices.
- Công ty cam kết giảm lượng khí thải carbon thông qua các phương pháp bền vững.
3. Eating a balanced diet and exercising regularly are key to reducing the risk of heart disease.
- Ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn là yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
4. The government is implementing policies aimed at reducing poverty in the country.
- Chính phủ đang thi hành các chính sách nhằm giảm nghèo trong đất nước.
5. Recycling is an effective way of reducing waste and conserving resources.
- Tái chế là cách hiệu quả để giảm lượng rác thải và bảo vệ tài nguyên.
6. The doctor recommended reducing stress levels through relaxation techniques and meditation.
- Bác sĩ khuyên giảm căng thẳng bằng cách thực hành các kỹ thuật thư giãn và thiền định.