Some examples of word usage: conditionally
1. I will agree to lend you my car conditionally on the condition that you return it by tomorrow.
(Tôi sẽ đồng ý cho bạn mượn xe của tôi với điều kiện bạn trả lại vào ngày mai.)
2. The job offer is conditional upon you passing a background check.
(Đề nghị việc làm phụ thuộc vào việc bạn vượt qua kiểm tra lý lịch.)
3. The company will only provide a refund conditionally if the product is returned unopened and in its original packaging.
(Công ty chỉ sẽ hoàn tiền một cách có điều kiện nếu sản phẩm được trả lại chưa mở và trong bao bì ban đầu của nó.)
4. The contract states that payment will be made conditionally upon completion of the project.
(Hợp đồng nói rằng việc thanh toán sẽ được thực hiện dựa trên việc hoàn thành dự án.)
5. She agreed to help him conditionally, as long as he promised to change his behavior.
(Cô ấy đồng ý giúp anh ta một cách có điều kiện, miễn là anh ta hứa sẽ thay đổi hành vi của mình.)
6. The scholarship is awarded conditionally, with the expectation that the recipient maintains a certain GPA.
(Học bổng được trao một cách có điều kiện, với kỳ vọng rằng người nhận duy trì một điểm trung bình cụ thể.)