Some examples of word usage: provisionally
1. The contract will be provisionally signed until all terms are agreed upon.
- Hợp đồng sẽ được ký tạm thời cho đến khi tất cả các điều khoản được đồng ý.
2. She was provisionally accepted into the program, pending further review of her qualifications.
- Cô ấy đã được chấp nhận tạm thời vào chương trình, đợi cho đến khi được xem xét kỹ càng hơn về năng lực của cô ấy.
3. The committee provisionally approved the budget, but final decisions will be made next week.
- Uỷ ban đã tạm thời phê duyệt ngân sách, nhưng quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra vào tuần tới.
4. The team provisionally booked a venue for the event, but will confirm once all details are finalized.
- Đội đã đặt trước một địa điểm cho sự kiện, nhưng sẽ xác nhận một khi tất cả các chi tiết được hoàn thiện.
5. The student was provisionally admitted to the university, pending submission of official transcripts.
- Sinh viên đã được nhận học tại trường đại học tạm thời, đợi cho đến khi nộp bản sao chính thức của bảng điểm.
6. The project was provisionally approved by the board, but funding still needs to be secured.
- Dự án đã được ban đầu phê duyệt bởi hội đồng, nhưng vẫn cần đảm bảo việc tài trợ.