1. She contracted a cold after being exposed to the cold weather.
-> Cô ấy bị cảm sau khi tiếp xúc với thời tiết lạnh.
2. The company contracted a new supplier for their raw materials.
-> Công ty đã ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới cho nguyên liệu của họ.
3. He contracted with a construction company to build his new house.
-> Anh ấy ký hợp đồng với một công ty xây dựng để xây dựng ngôi nhà mới.
4. The athlete contracted a muscle injury during the game.
-> Vận động viên bị tổn thương cơ bắp trong trận đấu.
5. The company contracted with a marketing agency to promote their new product.
-> Công ty đã ký hợp đồng với một công ty quảng cáo để quảng cáo sản phẩm mới của họ.
6. The virus can be contracted through close contact with an infected person.
-> Virus có thể lây nhiễm qua tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh.
An contracted synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with contracted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của contracted