Some examples of word usage: contributor
1. The company recognized him as a valuable contributor to their success.
Công ty đã công nhận anh ấy là một người đóng góp quan trọng cho thành công của họ.
2. She is a regular contributor to the local newspaper, writing articles on community events.
Cô ấy là một người đóng góp thường xuyên cho báo địa phương, viết bài về các sự kiện trong cộng đồng.
3. As a contributor to the fundraiser, he donated a significant amount of money to the cause.
Là một người đóng góp cho chiến dịch gây quỹ, anh ấy đã quyên góp một số tiền đáng kể cho mục đích đó.
4. The artist was a major contributor to the exhibition, showcasing several of his latest works.
Nghệ sĩ là một người đóng góp chính cho triển lãm, trưng bày một số tác phẩm mới nhất của mình.
5. The team recognized her as a key contributor to their victory, scoring the winning goal.
Đội đã công nhận cô ấy là một người đóng góp quan trọng cho chiến thắng của họ, ghi bàn thắng quyết định.
6. The organization relies on the contributions of its dedicated contributors to support its programs.
Tổ chức dựa vào sự đóng góp của các thành viên nhiệt tình để hỗ trợ các chương trình của mình.