Some examples of word usage: convincingly
1. She argued her point convincingly, swaying the jury in her favor.
(Cô ấy đã tranh luận thuyết phục, làm thay đổi quyết định của ban xét xử.)
2. The actor portrayed the character convincingly, earning praise from critics.
(Nam diễn viên đã thể hiện nhân vật một cách thuyết phục, nhận được lời khen từ các nhà phê bình.)
3. The scientist presented her research findings convincingly, proving her theory correct.
(Nhà khoa học đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình một cách thuyết phục, chứng minh lý thuyết của mình đúng.)
4. The salesperson pitched the product convincingly, making customers eager to buy.
(Nhân viên bán hàng đã giới thiệu sản phẩm một cách thuyết phục, khiến khách hàng muốn mua ngay.)
5. The politician spoke convincingly about her plans for the country, gaining support from voters.
(Nữ chính trị gia đã phát biểu thuyết phục về kế hoạch của mình cho đất nước, thu hút sự ủng hộ từ cử tri.)
6. The student defended his thesis convincingly, impressing his professors.
(Sinh viên đã bảo vệ luận văn của mình một cách thuyết phục, gây ấn tượng cho giáo viên.)
1. Cô ấy đã tranh luận thuyết phục, làm thay đổi quyết định của ban xét xử.
2. Nam diễn viên đã thể hiện nhân vật một cách thuyết phục, nhận được lời khen từ các nhà phê bình.
3. Nhà khoa học đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình một cách thuyết phục, chứng minh lý thuyết của mình đúng.
4. Nhân viên bán hàng đã giới thiệu sản phẩm một cách thuyết phục, khiến khách hàng muốn mua ngay.
5. Nữ chính trị gia đã phát biểu thuyết phục về kế hoạch của mình cho đất nước, thu hút sự ủng hộ từ cử tri.
6. Sinh viên đã bảo vệ luận văn của mình một cách thuyết phục, gây ấn tượng cho giáo viên.